Việt
mức đỉnh
mức cực đại
Anh
peak level
Đức
Spitzenpegel
Spitzenwert des Pegels
Spitzenwert einer Emission
Pháp
niveau de crête
peak level /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spitzenwert des Pegels; Spitzenwert einer Emission
[EN] peak level
[FR] niveau de crête
peak level /toán & tin/
mức đỉnh (của phát xạ)
Spitzenpegel /m/KT_GHI/
[VI] mức đỉnh, mức cực đại
mức đỉnh, mức cực đại