Việt
Điểm đỉnh
Anh
peak point
Đức
Gipfelpunkt
Höckerpunkt
Pháp
point de pic
peak point /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gipfelpunkt; Höckerpunkt
[EN] peak point
[FR] point de pic
peak point (of a tunnel diode)
Điểm trên đường đặc tính dòng điện-điện áp của điốt đường hầm ứng với điện áp thấp nhất theo chiều thuận mà đối với điểm đó độ dẫn vi sai bằng không.