Việt
dụng cụ đo bước
thước đo bước
máy đếm bước đi
Anh
pedometer
Đức
Schrittzähler
Pedometer
Pháp
podomètre
compteur de pas
odomètre
pédomètre
Thiết bị đơn giản, ghi lại khoảng cách trên mặt đất của người đi bộ, được buộc vào dây lưng hoặc vùng eo gần giữa cơ thể để đo khoảng cách trên mặt đất dựa vào số bước đi tiêu chuẩn.
pedometer /SCIENCE/
[DE] Schrittzähler
[EN] pedometer
[FR] podomètre
pedometer /TECH/
[DE] Pedometer; Schrittzähler
[FR] compteur de pas; odomètre; podomètre; pédomètre
Schrittzähler /m/V_LÝ/
[VI] dụng cụ đo bước, thước đo bước