TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pelagic

biển khơi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

biển khơi ~ ooze bùn bi ển khơi ~ deposit tr ầm tích bi ển khơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sống ở tầng mặt ngoài biển khơi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

pelagic

pelagic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pelagic

sống ở tầng mặt ngoài biển khơi

Liên quan đến đời sống hoặc sự xuất hiện của sinh vật ở các vùng nước lớn như hồ hay đại dương.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pelagic

(thuộc) biển khơi ~ ooze bùn bi ển khơi ~ deposit tr ầm tích bi ển khơi

Tự điển Dầu Khí

pelagic

[pə'lædʒik]

o   biển khơi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pelagic

biển khơi