Việt
biển khơi
biển khơi ~ ooze bùn bi ển khơi ~ deposit tr ầm tích bi ển khơi
sống ở tầng mặt ngoài biển khơi
Anh
pelagic
Liên quan đến đời sống hoặc sự xuất hiện của sinh vật ở các vùng nước lớn như hồ hay đại dương.
(thuộc) biển khơi ~ ooze bùn bi ển khơi ~ deposit tr ầm tích bi ển khơi
[pə'lædʒik]
o biển khơi