Việt
thức ăn viên
Anh
pelleted feed
pellets
Đức
Futterpresslinge
Pellets
Pressfutter
pelletiertes Futter
Pháp
aliment pour animaux en granulés
fourrage comprimé
pelleted feed,pellets /AGRI/
[DE] Futterpresslinge; Pellets; Pressfutter; pelletiertes Futter
[EN] pelleted feed; pellets
[FR] aliment pour animaux en granulés; fourrage comprimé
Thức ăn kết tụ sau khi ép và lực đùn ép đẩy qua những lỗ đục của khuôn kim loại nhờ vào lực đẩy cơ học.