TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pelleted feed

thức ăn viên

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

pelleted feed

pelleted feed

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pellets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pelleted feed

Futterpresslinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pellets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressfutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelletiertes Futter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pelleted feed

aliment pour animaux en granulés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourrage comprimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelleted feed,pellets /AGRI/

[DE] Futterpresslinge; Pellets; Pressfutter; pelletiertes Futter

[EN] pelleted feed; pellets

[FR] aliment pour animaux en granulés; fourrage comprimé

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pelleted feed

thức ăn viên

Thức ăn kết tụ sau khi ép và lực đùn ép đẩy qua những lỗ đục của khuôn kim loại nhờ vào lực đẩy cơ học.