Việt
ổ lắc
ổ lười
gối tựa kiểu con lắc
ổ lưỡi dao
Anh
pendulum bearing
Đức
Pendellager
Pendellager /nt/CƠ/
[EN] pendulum bearing
[VI] ổ lắc, ổ lưỡi dao
ổ lắc; ổ lười (dao)