Việt
phép thử độ xuyên thấu
phép thử khả năng thấm
phép xác định độ quánh
thí nghiệm độ xuyên
sự thí nghiệm xuyên
Anh
penetration test
Đức
Eindringungsversuch
Eindringungsversuch /m/THAN/
[EN] penetration test
[VI] phép thử khả năng thấm
PENETRATION TEST
thí nghiệm xuyên Thì nghiệm bằng xuyên kê' vào đất tại chỗ, co* thể là xuyên tỉnh (static) hay xuyên động (dynamic). Thông tin thu được bổ sung cho kết quả từ các máu khoan (borehole sample)
penetration test /xây dựng/
thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)
o phép xác định độ quánh, phép thử độ xuyên thấu