TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

penetration test

phép thử độ xuyên thấu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép thử khả năng thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép xác định độ quánh

 
Tự điển Dầu Khí

thí nghiệm độ xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thí nghiệm xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

penetration test

penetration test

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

penetration test

Eindringungsversuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindringungsversuch /m/THAN/

[EN] penetration test

[VI] phép thử khả năng thấm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PENETRATION TEST

thí nghiệm xuyên Thì nghiệm bằng xuyên kê' vào đất tại chỗ, co* thể là xuyên tỉnh (static) hay xuyên động (dynamic). Thông tin thu được bổ sung cho kết quả từ các máu khoan (borehole sample)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

penetration test /xây dựng/

phép thử độ xuyên thấu

penetration test /xây dựng/

thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)

penetration test

sự thí nghiệm xuyên

penetration test

phép thử độ xuyên thấu

penetration test

phép thử khả năng thấm

Tự điển Dầu Khí

penetration test

o   phép xác định độ quánh, phép thử độ xuyên thấu