penitentiary
(tt và dt) : (tt) thuộc vé lao ngục, khám đường, nhà tù, ngục thất, trại cài tạo, càm hóa, cài hóa [L] (Mỹ) penitentiary offence - vi phạm bị trứng phạt cấm cố (dt) (Anh) nhà trừng giới, trại cài tạo, nhà lao, ngục thắt, (Mỹ) dặc biệt nói vẽ nhà tú liên bang.