Việt
sát cuối
giáp cuối
Sự việc trước Thế mạt
mạt thế tiền sự .
gần cuối
giáp chót
Anh
penultimate
Đức
Vorletzte
gần cuối, giáp chót
Sự việc trước Thế mạt, mạt thế tiền sự [việc lành, nghĩa cử hiện thế dọn đường cho lần Tái giáng của Đức Kitô].
sát cuối, giáp cuối
A syllable or member of a series that is last but one.