Việt
cây bạc hà cay
Cây bạc hà
lá cây bạc hà Mentha piperita
Anh
peppermint
Đức
Pfefferminze
Pháp
menthe poivrée
Delighted to have lessons finished forever, children play hide-and-seek in the arcades of Kramgasse, run down Aarstrasse and skip stones on the river, squander their coins on peppermint and licorice.
Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.
Peppermint /hóa học & vật liệu/
peppermint /SCIENCE/
[DE] Pfefferminze
[EN] peppermint
[FR] menthe poivrée
[VI] cây bạc hà cay