TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perceptual

cảm nhận vd: perceptual assessment: sự lượng giá dựa trên cảm nhận của người đánh giá.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lượng giá cảm thụ sự lượng giá dựa trên cảm nhận của người đánh giá.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

perceptual

perceptual

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

assessment

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

perceptual

(thuộc) cảm nhận vd: perceptual assessment: sự lượng giá dựa trên cảm nhận của người đánh giá.

assessment,perceptual

lượng giá cảm thụ sự lượng giá dựa trên cảm nhận của người đánh giá.