TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perforating gun

súng bắn vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng mở vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

perforating gun

perforating gun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

perforating gun

Kugelschußgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perforating gun

súng bắn vỉa (kỹ thuật khoan)

perforating gun

súng mở vỉa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelschußgerät /nt/D_KHÍ/

[EN] perforating gun

[VI] súng bắn vỉa (kỹ thuật khoan)

Tự điển Dầu Khí

perforating gun

['pəfəreitiɳ gʌn]

o   súng bắn vỉa

Dụng cụ dùng dưới giếng để phun những tia khí với tốc độ cao tạo nên những lỗ thủng trong ống chống xi măng và vỉa sản xuất ở trong giếng.