TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

performance coefficient

hệ số hiệu suất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

performance coefficient

performance coefficient

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

performance coefficient

Leistungszahl

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leistungszahl

[EN] performance coefficient

[VI] hệ số hiệu suất

Tự điển Dầu Khí

performance coefficient

[pə'fɔ:məns , koui'fi∫nt]

o   hệ số hiệu suất

Hệ số dùng trong phương trình cho thử nghiệm về áp suất ngược hoặc về đẳng thời. Hệ số này phụ thuộc vào a) độ thấm hiệu dụng của vỉa, b) độ dày và nhiệt độ của vỉa, c) độ nhớt, hệ số trọng lực và nén ép của khí, d) bán kính tháo xả và e) bán kính của giếng khoan.