TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

periodic table

bảng tuần hoàn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảng hệ thống tuàn hoàn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bảng tuần hoàn Medeleep

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hệ thống tuần hoàn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

periodic table

periodic table

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mendeleev table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periodic table of the elements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

periodic table

Periodensystem

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periodisches System der Elemente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periodisches system von Mendelejew

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

periodic table

table de Mendeleev

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table périodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mendeleev table,periodic table,periodic table of the elements /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Periodensystem; periodisches System der Elemente; periodisches system von Mendelejew

[EN] Mendeleev table; periodic table; periodic table of the elements

[FR] table de Mendeleev; table périodique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periodic Table /hóa học & vật liệu/

bảng tuần hoàn (Mendeleyev)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

periodic table

bảng tuần hoàn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Periodic table

Bảng hệ thống tuàn hoàn

Periodic table

Bảng hệ thống tuàn hoàn

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Periodic table /HÓA HỌC/

Bảng hệ thống tuàn hoàn

Tự điển Dầu Khí

periodic table

o   bảng tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Periodic table

Bảng hệ thống tuàn hoàn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Periodensystem

[VI] bảng tuần hoàn

[EN] periodic table

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Periodensystem

[VI] bảng tuần hoàn

[EN] periodic table

Từ điển Polymer Anh-Đức

periodic table

Periodensystem (der Elemente)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Periodic table

[DE] Periodensystem

[EN] Periodic table

[VI] bảng tuần hoàn Medeleep

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

periodic table

bảng tuần hoàn