Peripheral nervous system :
[EN] Peripheral nervous system :
[FR] Système nerveux périphérique :
[DE] Periphäres Nervensystem :
[VI] (thần kinh) hệ thần kinh ngoại biên bên ngoài hệ thần kinh.trung ương (não và tủy sống), gồm dây thần kinh não (cranial nerves) và thần kinh tủy sống.(spinal nerves).