TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

periscope

kính tiềm vọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nhòm ngầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

periscope

periscope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

periscope

Sehrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geländespiegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Periskop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

periscope

ống nhòm ngầm, kính tiềm vọng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PERISCOPE

kính tiềm vọng Một khí cụ gòm hai lảng kính hay hai gương đặt nghiêng khiến cho có thể nhỉn được các vật d mức cao khác nhau. Mặc dù no' được quen biết nhất để dùng trong tàu ngầm để có thể vản chìm dưới nước mà quan sát được vật bên trên, quá trình này có thể làm ngược lại. Người quan sát có thể đưa kính ngám vào trong một mô hình, và do đó tù trên cao có thể quan sát được như là người đó đứng ở bên trong mô hình (model scope). Kính ngắm có thể nhìn bằng mát, hay kết hợp với một camêra truyền hình (urban scope)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehrohr /nt/VT_THUỶ/

[EN] periscope

[VI] kính tiềm vọng (tàu ngầm)

Geländespiegel /m/V_LÝ/

[EN] periscope

[VI] kính tiềm vọng

Periskop /nt/CNH_NHÂN, V_LÝ, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] periscope

[VI] kính tiềm vọng (ở tay máy, ở tàu vũ trụ, ở tàu ngầm)