Việt
sai hỏng thường trực
sai hỏng thương trực
Anh
permanent fault
Đức
bleibender Fehler
stehender Kurzschluss
Pháp
panne franche
défaut permanent
défaut à caractère permanent
permanent fault /IT-TECH/
[DE] bleibender Fehler
[EN] permanent fault
[FR] panne franche
permanent fault /ENG-ELECTRICAL/
[DE] bleibender Fehler; stehender Kurzschluss
[FR] défaut permanent; défaut à caractère permanent
sự cổ thường trực, sự cố cố hữu Trục trặc phần cứng luôn luôn xuất hiện khi tồn tại một tập hợp điều kiện riêng và có thề được làm cho xuất hiện một cách có suy tính, trái với sự cố thất thường.