TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

petrol engine vehicle

xe chạy xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe động cơ xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

petrol engine vehicle

petrol engine vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 petrol motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petroleum spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gasoline engine vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

petrol engine vehicle

Fahrzeug mit Vergasermotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrzeug mit Vergasermotor /nt/ÔNMT/

[EN] gasoline engine vehicle (Mỹ), petrol engine vehicle (Anh)

[VI] xe chạy xăng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol engine vehicle

xe chạy xăng

petrol engine vehicle, petrol motor

xe động cơ xăng

petrol engine vehicle, petroleum spirit

xe động cơ xăng