TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

petrol station

trạm bán xăng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột bơm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm xăng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

petrol station

petrol station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

petrol dump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasoline station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

road petrol station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

petrol station

Tankstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benzinlager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

petrol station

dépôt d'essence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tankstelle /f/V_TẢI/

[EN] filling station, gas station (Mỹ), gasoline station (Mỹ), petrol station (Anh), road petrol station (Anh)

[VI] trạm bán xăng dầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas station,petrol dump,petrol station /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Benzinlager; Tankstelle

[EN] gas station; petrol dump; petrol station

[FR] dépôt d' essence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol station

cột bơm xăng

petrol station

trạm bán xăng dầu

petrol station

trạm xăng dầu