Việt
sự điều chỉnh pha
sự điều khiển pha
sự diều khiển pha
Anh
phase control
phase regulation
Đức
Phasensteuerung
Phasenregelung
Phasen-Regelung
Zündeinsatzsteuerung
Pháp
contrôle de phase
réglage de phase
phase control /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasen-Regelung; Zündeinsatzsteuerung
[EN] phase control
[FR] contrôle de phase; réglage de phase
Phasensteuerung /f/Đ_TỬ, TV, V_THÔNG/
[VI] sự điều chỉnh pha
Phasenregelung /f/V_THÔNG/
[EN] phase control, phase regulation
[VI] sự điều khiển pha, sự điều chỉnh pha
điêu chinh pha; điều khiển sắc L Sự điều chỉnh làm thay đồi gổc pha mà' tạt đố điện áp đường dây dòng xoay chiều mồi thyratron, ignitron hoặc đèn khí điều khiền được khác. Còn gọi là phase-shif t control. 2. Điều khiền sắc, xem hue control.