Việt
sự hiệú chỉnh pha
sự điều chỉnh pha
sự hiệu chỉnh pha
Anh
phase correction
Đức
Phasenausgleich
Pháp
correction de phase
phase correction /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasenausgleich
[EN] phase correction
[FR] correction de phase
hiệu chinh pha. Quá trình duy trì các cơ cấu điện báo đồng bộ trong quan hệ pha về cơ bản đúng,