Việt
sự trễ pha
độ trễ pha
trễ pha
Anh
phase delay
phase retard
phase retardation
Đức
Phasenverzögerung
Phasenverzögerung /f/TV/
[EN] phase delay
[VI] độ trễ pha
phase delay, phase retard, phase retardation
trễ pha Tỷ số tồng độ dịch pha (radian) của tín hiệu hình Sìn trong khi truyền qua một hệ hoặc bộ chuyền đồi, trên tần số (rađtan/glây) của tín hiệu,