Việt
sự méo pha
sự mệo pha
Anh
phase distortion
phase decorrelation
Đức
Phasenverzerrung
Pháp
distorsion de phase
phase distortion /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasenverzerrung
[EN] phase distortion
[FR] distorsion de phase
phase decorrelation,phase distortion /ENG-ELECTRICAL/
[EN] phase decorrelation; phase distortion
Phasenverzerrung /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] sự méo pha
méo pha; méo pha-i& n L Sự méo xuất hiện trong một dụng cụ khi các pha tương đối của tín hiệu vào khác với các pha tương đốl cùa tín hiệu ra. 2. Méo pha-tăn, xem phase-f requency distortion.