TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phase equilibrium

cân bằng pha

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cân bằng pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. cân bằng pha

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phase equilibrium

phase equilibrium

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phase equilibrium

Phasengleichgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phase equilibrium

équilibre des phases

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase equilibrium

sự cân bằng pha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasengleichgewicht /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] phase equilibrium

[VI] sự cân bằng pha

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phase equilibrium

cân bằng pha

Từ điển toán học Anh-Việt

phase equilibrium

vl. cân bằng pha

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase equilibrium /SCIENCE/

[DE] Phasengleichgewicht

[EN] phase equilibrium

[FR] équilibre des phases

Tự điển Dầu Khí

phase equilibrium

o   cân bằng pha