Việt
hệ sô pha
hệ số công suất
hằng số pha
xib. hằng số pha
thựa số pha
Anh
phase factor
Đức
Phasenfaktor
Pháp
facteur de phases
phase factor /TECH/
[DE] Phasenfaktor
[EN] phase factor
[FR] facteur de phases
xib. hằng số pha, thựa số pha