Việt
lề pha giới hạn pha
biên pha
lề pha
giới hạn pha
Anh
phase margin
Đức
Phasenreserve
Phasenrand
Pháp
marge de phase
phase margin /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasenrand
[EN] phase margin
[FR] marge de phase
Phasenreserve /f/Đ_TỬ/
[VI] lề pha, giới hạn pha