Việt
đáp ứng pha
sự đáp ứng pha phase reversal sự đào pha
đáp tuyến pha
sự đáp ứng pha
Anh
phase response
Đức
Phasengang
Phasengang /m/Đ_TỬ/
[EN] phase response
[VI] đáp ứng pha, đáp tuyến pha
đáp tuyến pha Đồ thi djch chuyền pha của một mạng phụ thuộc vào tần số.