Việt
sự biến đổi pha
sự chuyển pha
biến đổi pha
sự biến pha
Anh
phase transformation
phase change
Đức
Phasenumwandlung
Phasenübergang
Phasenwechsel
Pháp
changement de phase
transformation de phase
phase change,phase transformation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasenumwandlung; Phasenwechsel; Phasenübergang
[EN] phase change; phase transformation
[FR] changement de phase; transformation de phase
Phasenübergang /m/NH_ĐỘNG/
[EN] phase transformation
[VI] sự chuyển pha, sự biến đổi pha
sự biến pha, sự chuyển pha
phase transformation /điện lạnh/