Việt
tín hiệu định pha
Anh
phasing signal
Đức
Phasensignal
Signal für das Einphasen
Einphassignal
Phasenzeichen
Synchronisiersignal
Pháp
signal de mise en phase
phasing signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einphassignal; Phasensignal; Phasenzeichen; Synchronisiersignal
[EN] phasing signal
[FR] signal de mise en phase
Signal für das Einphasen /nt/Đ_TỬ/
[VI] tín hiệu định pha
Phasensignal /nt/TV/
tin hiệu định pha, tín hiệu tạo khung Tín hiệu dùng đề' diều chinh vj trí hình dọc theo dòng quét ở một hệ fax.