Việt
sự quang khắc
sự khắc bằng ánh sáng
Anh
photoengraving
Đức
Klischeeherstellung
Fotochemigrafie
Fotogravierverfahren
Pháp
photogravure
Fotochemigrafie /f/IN/
[EN] photoengraving
[VI] sự quang khắc, sự khắc bằng ánh sáng
Fotogravierverfahren /nt/Đ_TỬ/
[VI] sự quang khắc
photoengraving /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Klischeeherstellung
[FR] photogravure