TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photoflood lamp

đèn chụp ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

photoflood lamp

photoflood lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo lamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photographic lamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photoflood lamp

Photo-Aufnahme-Lampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Photolampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photoflood lamp

lampe photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lampe pour photographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo lamp,photoflood lamp,photographic lamp /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Photo-Aufnahme-Lampe; Photolampe

[EN] photo lamp; photoflood lamp; photographic lamp

[FR] lampe photographique; lampe pour photographie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photoflood lamp

đèn chụp ảnh (loại sợi đốt nhiệt độ cao)