Việt
sự chụp micrõ phim
sự chụp hình kết cấu tẽ’ vi
chụp ảnh hiển vi
phương pháp chụp ảnh hiển vi
ảnh tế vi
ảnh chụp hiển vi
ảnh chụp tế vi
Anh
photomicrograph
Đức
Mikrobild
Mikrofotografie , Mikrophotografie
Pháp
microphotographie
photomicrograph /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Mikrofotografie | Mikrophotografie
[EN] photomicrograph
[FR] microphotographie
Mikrobild /nt/L_KIM/
[VI] ảnh chụp hiển vi, ảnh chụp tế vi
phương pháp chụp ảnh hiển vi, ảnh tế vi
photomicrograph /điện lạnh/
sự chụp micrõ phim; sự chụp hình kết cấu tẽ’ vi