TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phototransistor

Transistor quang

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Transitor quang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

quang tranzito

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tranzito quang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transistor đơn cực

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

phototransistor

phototransistor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

phototransistor

Fototransistor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phototransistor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fotozelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phototransistor

phototransistor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Transistor đơn cực

phototransistor

Transistor mà hoạt động của nó phụ thuộc chủ yếu vào phần tử mang điện tích của một cực tính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fototransistor /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, VLB_XẠ/

[EN] phototransistor

[VI] quang tranzito, tranzito quang điện

Fotozelle /f/M_TÍNH/

[EN] phototransistor

[VI] quang tranzito

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phototransistor /IT-TECH/

[DE] Phototransistor

[EN] phototransistor

[FR] phototransistor

phototransistor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fototransistor; Phototransistor

[EN] phototransistor

[FR] phototransistor

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

phototransistor

tranzito quang điện Tranzito quang điện là tranzito có thể trở nên thiên áp thuận (forward-biased) bằng cách chiếu một chùm sáng vào chỗ tiếp giáp cực phát-cực gốc của nó.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fototransistor

[EN] phototransistor

[VI] Transitor quang

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Fototransistor

[VI] Transistor quang

[EN] phototransistor