Việt
filit
Anh
phyllite
clay schist
Đức
Phyllit
Pháp
clay schist,phyllite /SCIENCE/
[DE] Phyllit
[EN] clay schist; phyllite
[FR] phyllite
(đá) filit
o philit
Đá sét biến chất đặc trưng bởi bề mặt óng ánh do những tấm mica gây nên.