Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
physical circuit
mạch vật lý
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Stamm /m/KT_ĐIỆN/
[EN] physical circuit
[VI] mạch vật lý
Stammleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] physical circuit
[VI] mạch vật lý
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
physical circuit
mạch vật lý