Việt
bản ghi vật lý
bàn ghi
Anh
physical record
Đức
Datenblock
Block
physischer Block
physischer Satz
Pháp
enregistrement physique
enregistrement logique
physischer Satz /m/M_TÍNH/
[EN] physical record
[VI] bản ghi vật lý
physical record /IT-TECH/
[DE] Datenblock
[FR] enregistrement physique
[DE] Block; Datenblock; physischer Block
[FR] enregistrement logique; enregistrement physique
bán ghi vật lý Tập hợp các ký tự dữ ùệu cạnh nhau ghi ờ một phươnglệ^mứ nàOịdỐ, tách riêng về mặt vật lý so với những bản ghi vật lý khác mà có thè ở trên cùng phương tiện nhờ một chi báo nào đó có thề nhận dạng bàng phép thừ phần cứng đơn giản. Còn gọi là record block.