Việt
địa văn học paleo~ cổ địa văn học
Sinh lý học
Anh
physiography
Đức
Morphologie der Erdoberfläche
Physiographie
Pháp
géographie physique
géomorphologie
[DE] Physiographie
[EN] physiography
[FR] Physiographie
[VI] Sinh lý học
physiography /SCIENCE/
[DE] Morphologie der Erdoberfläche
[FR] géographie physique; géomorphologie
o môn địa lý tự nhiên
Description of nature.