Việt
dây đàn piano
dây đàn pianô
Anh
piano string
vibrating string
piano wire
Đức
Klaviersaitendraht
Klaviersaitendraht /m/CT_MÁY/
[EN] piano string, piano wire
[VI] dây đàn pianô
piano string, vibrating string
['piɑ:nou striɳ]
o thước đo độ sâu
Thước bằng thép dùng để đo độ sâu của giếng khoan.