TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piano string

dây đàn piano

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây đàn pianô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

piano string

piano string

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vibrating string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piano wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

piano string

Klaviersaitendraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klaviersaitendraht /m/CT_MÁY/

[EN] piano string, piano wire

[VI] dây đàn pianô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piano string, vibrating string

dây đàn piano

Tự điển Dầu Khí

piano string

['piɑ:nou striɳ]

o   thước đo độ sâu

Thước bằng thép dùng để đo độ sâu của giếng khoan.