Anh
pico
Đức
Pico
Piko
Pháp
pico /TECH/
[DE] Pico; Piko
[EN] pico
[FR] pico
PICO
pico Tiếp đàu ngữ chi một phàn triệu triệu, gốc của tù Tây Ban Nha là một tí chút; ví dụ 1 pm = 1 picomet = 1 X 1012 met
pico, một phần triệu Pico là tiếp đầu tố chỉ một phần triệu ( 0, 000001 hay 10-6) của một đơn vị nào đó.