TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

picosecond

pico giây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bằng 1012 giây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picôgiây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

picô giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

picosecond

picosecond

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

psec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 picosecond picosec

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

picosecond

Picosekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

picosecond

picoseconde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Picosecond, picosecond picosec, ps /toán & tin/

picô giây (một phần ngàn tỷ của một giây)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picosecond,ps,psec /SCIENCE,TECH/

[DE] Picosekunde

[EN] picosecond; ps; psec

[FR] picoseconde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Picosekunde /f/M_TÍNH/

[EN] picosecond

[VI] picôgiây

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

picosecond

picogiây Một phần nghìn tỷ giây. Viết tắt ps.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picosecond

(ps) pico giây, bằng 1012 giây