Anh
piezometric surface
pressure surface
Đức
Druckspiegel
Pháp
surface piezométrique
piezometric surface,pressure surface /SCIENCE/
[DE] Druckspiegel
[EN] piezometric surface; pressure surface
[FR] surface piezométrique
[, pi:, eiə'zɔmetrik 'sə:fis]
o mặt áp kế
Bề mặt được xác định bởi chiều cao mà nước trong tầng chứa sẽ dâng lên trong giếng.