Việt
đập chắn sóng đóng cọc
biển đóng cừ
đê biển đóng cừ
Anh
pile groin
groyne
pile groyne
Đức
Pfahlbuhne
Pfahlbuhne /f/KTC_NƯỚC/
[EN] pile groin (Mỹ), pile groyne (Anh)
[VI] đập chắn sóng đóng cọc, đê biển đóng cừ
pile groin, groyne