Việt
búa thả
búa đóng cọc
Anh
pile hammer
pile driving hammer
Đức
Rammhammer
Rammbaer
Pháp
mouton
pile driving hammer,pile hammer
[DE] Rammbaer
[EN] pile driving hammer; pile hammer
[FR] mouton
Rammhammer /m/THAN/
[EN] pile hammer
[VI] búa đóng cọc
PILE HAMMER
búa đóng cọc Búa để đóng cọc vào đất. Búa rơi, chỉ đơn thuần nhờ trọng lực, có từ thời La Mã, nhưng ngày nay vẫn còn thông dụng vì co' độ tin cậy. Búa song động chạy bằng động cơ thỉ nhanh hơn vì nó có thê’ đóng tới 300 nhát một phút.