TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pile hammer

búa thả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa đóng cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pile hammer

pile hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pile driving hammer

pile driving hammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile hammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pile hammer

Rammhammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pile driving hammer

Rammbaer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pile driving hammer

mouton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile driving hammer,pile hammer

[DE] Rammbaer

[EN] pile driving hammer; pile hammer

[FR] mouton

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rammhammer /m/THAN/

[EN] pile hammer

[VI] búa đóng cọc

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PILE HAMMER

búa đóng cọc Búa để đóng cọc vào đất. Búa rơi, chỉ đơn thuần nhờ trọng lực, có từ thời La Mã, nhưng ngày nay vẫn còn thông dụng vì co' độ tin cậy. Búa song động chạy bằng động cơ thỉ nhanh hơn vì nó có thê’ đóng tới 300 nhát một phút.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pile hammer

búa thả