Việt
trụ
trụ bảo vệ
tường bảo vệ coal ~ trụ than earth ~ cột đất gauge line ~s cọc đo mực nước ire ~ cột băng light ~ cột sáng Mặt Trời limestone ~ cột đá vôi moon ~ cột sáng Mặt Trăng
Anh
piliar
trụ , trụ bảo vệ , tường bảo vệ coal ~ trụ than earth ~ cột đất gauge line ~s cọc đo mực nước ire ~ cột băng light ~ cột sáng Mặt Trời limestone ~ cột đá vôi moon ~ cột sáng Mặt Trăng