Steuerleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] pilot wire
[VI] dây kiểm tra (bộ truyền động điện)
Kabelprüfdraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pilot wire
[VI] dây kiểm tra
Meßader /f/KT_ĐIỆN/
[EN] pilot wire
[VI] dây điều khiển, dây nhị thứ (ở cáp)
Prüfdraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pilot wire
[VI] dây điều khiển, dây kiểm tra, dây nhị thứ
Pilotdraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pilot wire
[VI] dây điều khiển, dây nhị thứ (kỹ thuật đo)