Việt
dây điều khiển
dây nhị thứ
dây kiểm tra
Anh
control line
pilot wire
Đức
Steuerleitung
Meßader
Pilotdraht
Prüfdraht
Pháp
ligne de contrôle
Dadurch wird der Spannungsabfall verringert. Die gering belastete Steuerleitung über den Schalter zur Relaisspule kann entsprechend lang sein.
Đường dây điều khiển nối từ công tắc điều khiển đến cuộn dây rơle do chịu tải ít có thể dài hơn tương ứng.
Da die Steuerleitung im Gegensatz zur Arbeitsstromleitung einen wesentlich kleineren Leiterquerschnitt benötigt, werden Kosten und Öffner-Relais (Bild 3).
Vì đường dây điều khiển – khác với đường dây làm việc – có tiết diện nhỏ hơn nhiều nên tiết kiệm được phí tổn và trọng lượng.
Meßader /f/KT_ĐIỆN/
[EN] pilot wire
[VI] dây điều khiển, dây nhị thứ (ở cáp)
Pilotdraht /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dây điều khiển, dây nhị thứ (kỹ thuật đo)
Prüfdraht /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dây điều khiển, dây kiểm tra, dây nhị thứ
[DE] Steuerleitung
[VI] dây điều khiển
[EN] control line
[FR] ligne de contrôle
control line, pilot wire /điện/