TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pimpling

lỗ chỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
pimplíng

sự hình thành nhấp nhô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

pimpling

pimpling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bubbling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solvent popping 2 blistering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
pimplíng

pimplíng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

pimpling

2 Blasenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blaeschenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kochblasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pimpling

bullage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bubbling,pimpling,solvent popping 2 blistering /INDUSTRY-METAL/

[DE] 2) Blasenbildung; Blaeschenbildung; Kochblasen

[EN] bubbling; pimpling; solvent popping 2) blistering

[FR] bullage

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pimplíng

sự hình thành nhấp nhô

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pimpling

lỗ chỗ (khuyết tật)