TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pin count

số lượng chán căm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số lượng chân cắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pin count

pin count

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
package pin count

package pin count

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pin count

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

package pin count

Anzahl der Anschlußstifte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

package pin count

nombre de broches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

package pin count,pin count /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzahl der Anschlußstifte

[EN] package pin count; pin count

[FR] nombre de broches

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin count

số lượng chân cắm

pin count, plug pin /điện/

số lượng chân cắm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pin count

số lượng chán căm