Việt
móc ống
cái móc treo ống
móc treo ống
Anh
pipe hook
tubing hook
pipe cramp
wall hook
Đức
Rohrhaken
Pháp
crochet-étrier
grappin
pipe cramp,pipe hook,wall hook /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Rohrhaken
[EN] pipe cramp; pipe hook; wall hook
[FR] crochet-étrier; grappin
pipe hook /xây dựng/
móc ống (để tháo lắp ống)
pipe hook, tubing hook
Rohrhaken /m/XD, D_KHÍ (zur)/
[EN] pipe hook
[VI] móc ống (thiết bị gia công chất dẻo)
[paip huk]
o móc ống
Móc bằng kim loại dùng để thao tác ống khoan.