Việt
chìa vẠn ống
kìm ngàm xiết ống
chìa vặn ống
kìm cặp ống
clê tuýp
mỏ lết có răng
mỏ lết mở ống
clê kiểu ống
Anh
pipe wrench
pipe tongs
multigrip pliers
cylinder wrench
Đức
Rohrzange
Rohrschlüssel
Wasserpumpenzange
Pháp
clé serre-tubes
clé à tubes
cylinder wrench,pipe wrench /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rohrschlüssel; Rohrzange
[EN] cylinder wrench; pipe wrench
[FR] clé serre-tubes; clé à tubes
pipe wrench /xây dựng/
Rohrschlüssel /m/XD, CNSX/
[EN] pipe wrench
[VI] chìa vặn ống
Rohrzange /f/XD/
[EN] pipe tongs, pipe wrench
[VI] kìm cặp ống, chìa vặn ống, clê tuýp
Wasserpumpenzange /f/CT_MÁY/
[EN] multigrip pliers, pipe wrench
o kìm ngàm xiết ống